Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Nam
Mã sinh viên: 1231190178
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Tiếng anh 3 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 3 4 I D 4 (D) 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện I (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2012
25 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
26 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011 ĐPK
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.4 B 7.4 (B) 22/02/2013
29 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
31 Công nghệ CNC 1 2.1 I F 2.1 (F) 20/03/2013
32 Công nghệ CAD/CAM ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
34 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
35 PLC 0 3 2 4 F D 4 (D) 11/06/2013 21/06/2013
36 Máy nâng chuyển 3 4.3 D 4.3 (D) 08/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Công nghệ bảo trì I (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
40 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 26/09/2012
41 Tiếng anh 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/04/2012 21/04/2012
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/04/2013 16/04/2013
43 Trang bị điện 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/04/2013 12/04/2013
44 Công nghệ CAD/CAM 1 5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 16/09/2013 17/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo