Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Vinh
Mã sinh viên: 1231190182
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 3.7 I F 3.7 (F) 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
9 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
10 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
12 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
13 Thủy lực đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7 B 7 (B) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6 C 6 (C) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
30 Công nghệ CNC 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2013 18/03/2013
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2013
34 CADD ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Máy nâng chuyển 4 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
38 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 03/10/2012
39 Tiếng anh 3 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Toán ứng dụng 2 2 4.2 D 4.2 (D) 30/03/2012
41 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2012
42 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2013
43 Trang bị điện 3 7 3.3 6 F C 6 (C) 01/04/2013 12/04/2013
44 CADD I (I)
45 CADD ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2014 20/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ CAD/CAM 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 16/09/2013 17/10/2013
47 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
48 PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo