Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hải Nam
Mã sinh viên: 1231190187
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2011
9 Chi tiết máy 4 5.6 C 5.6 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/02/2012 08/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 9 A 9 (A)
12 Thủy lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012 ĐPK
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 7 7.8 B 7.8 (B) 25/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
20 Thiết bị cơ khí 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
24 Hình họa (Cơ khí) 7 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 9 8.9 A 8.9 (A) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 10 A 10 (A)
29 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
30 Công nghệ bảo trì 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2013
31 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
33 Máy nâng chuyển 7 7 B 7 (B) 08/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
37 Thủy lực đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/09/2012 03/10/2012
38 Hóa học 1 4 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 18/04/2012
40 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo