Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1231190193
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
3 Sức bền vật liệu 5 5.5 I C 5.5 (C) 18/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/10/2011 21/10/2011
5 Hóa học 1 0 0 F (I) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
9 Chi tiết máy ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 03/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 2 4 D 4 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** 3 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 2 2.8 I F 2.8 (F) 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
20 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 I D 5.2 (D) 21/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** ** ** ** 27/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 I (I)
25 CADD ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 2 3.1 I F 3.1 (F) 21/03/2013
29 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CNC ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ bảo trì 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2013 18/03/2013
33 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
34 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2013
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 06/06/2013
37 Máy nâng chuyển 3 7 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/06/2013 21/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
40 Vật lý 1 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 07/09/2012 02/10/2012
41 Hóa học 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/03/2012 18/04/2012
42 Toán ứng dụng 2 ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
44 CADD 4 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014
45 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2014
46 CADD ** ** ** (I) 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo