Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Huỳnh
Mã sinh viên: 1231190261
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2011
3 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/10/2011 18/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 1 ** F ** 1 (F) 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
8 Thực tập nguội CB 6 6 C 6 (C) 25/10/2011
9 Vật liệu học 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2015 27/09/2015
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1 5 F D 5 (D) 23/01/2014 06/03/2014
11 Chi tiết máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 11/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
13 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
14 Thủy lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2012
15 Kỹ thuật điện-điện tử ** 4 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2012
17 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
19 CADD 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2012 16/10/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2012 17/10/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Thiết bị cơ khí 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Trang bị điện 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2012 18/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
25 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 1 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 22/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CNC 0 3 2 4 F D 4 (D) 31/01/2013 20/03/2013
32 Công nghệ bảo trì ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2014
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.5 D 4.5 (D) 12/06/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
37 Máy nâng chuyển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/06/2013 21/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật điện-điện tử ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật lý 1 0 3.5 1.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/09/2014 21/09/2014
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8 B 8 (B) 29/08/2014
44 Kỹ thuật điện-điện tử 2.5 5 3.3 5 F D 5 (D) 04/09/2014 29/09/2014
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
46 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
47 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 05/09/2013 05/10/2013
49 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
50 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 CADD 0 2.5 1.2 2.8 F F 2.8 (F) 06/09/2013 14/10/2013
52 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2015
53 Tiếng anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo