Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Mạnh
Mã sinh viên: 1231190266
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
18 Trang bị điện 8 8.3 B 8.3 (B) 23/09/2013
19 Thiết bị cơ khí 5 6 C 6 (C) 30/09/2013
20 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2013
21 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
22 CADD 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2013 22/10/2013
23 Công nghệ chế tạo máy 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
25 CADD ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ chế tạo máy ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Thiết bị cơ khí ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Trang bị điện ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ CNC 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2014
34 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2014
36 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
38 Công nghệ bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
39 Máy nâng chuyển 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/05/2014 12/06/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/06/2013
43 Hình họa (Cơ khí) 5 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
44 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo