Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thế Minh
Mã sinh viên: 1231190271
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2011 21/10/2011
3 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
5 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 09/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
8 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/02/2012 08/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
17 CADD 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 27/09/2012
25 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
26 Vật lý 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2011 10/10/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2013
29 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CNC 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2013 20/03/2013
32 Công nghệ bảo trì ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2013
36 Máy nâng chuyển 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/06/2013 21/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Công nghệ bảo trì 4 5 D 5 (D) 11/06/2013
39 Kỹ thuật điện-điện tử 5 4.4 D 4.4 (D) 04/09/2012
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 8 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 04/04/2013 16/04/2013
41 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 3 5 F D 5 (D) 01/04/2013 02/05/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo