Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1231190276
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 1 4 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 02/10/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
21 Trang bị điện 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
29 Công nghệ CNC 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ bảo trì 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2013 18/03/2013
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
33 Công nghệ CNC ** ** ** ** 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 4.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/05/2014 12/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hình họa (Cơ khí) ** 7 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Toán ứng dụng 2 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Truyền động điện tự động ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
41 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
42 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
43 Truyền động điện tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/03/2014 31/03/2014
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo