Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Tuấn
Mã sinh viên: 1231190284
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
9 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
10 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
11 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2012
12 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 18/02/2012 14/03/2012
14 Tiếng anh 3 5 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
16 CADD 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/10/2012 23/10/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2012 ĐPK
18 Thiết bị cơ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
19 Trang bị điện 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Tiếng anh 4 3 4.9 D 4.9 (D) 15/10/2012 ĐPK
22 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
23 Hình họa (Cơ khí) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 10/10/2011
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 9 8.9 A 8.9 (A) 22/02/2013
26 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
28 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2013
29 Công nghệ bảo trì 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2013
30 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
32 Máy nâng chuyển 3 4.5 D 4.5 (D) 08/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
35 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
36 Toán ứng dụng 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/03/2012 13/04/2012
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/03/2012 13/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo