Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Hiệp
Mã sinh viên: 1231190315
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 0 I (I) 25/10/2011
2 Nguyên lý máy 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/10/2011 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 04/10/2011 21/10/2011
5 Hóa học 1 0 1.2 F 1.2 (F) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 I C 6.1 (C) 20/10/2011
8 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 06/02/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 10/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực tập cắt gọt 9 A 9 (A)
11 Thủy lực đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2012
12 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 0.7 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2012
16 CADD 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2012 23/10/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 0 F (I) 14/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 17/10/2012
20 Trang bị điện 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 17/09/2012 18/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 3 4.1 D 4.1 (D) 27/09/2012
25 Hình họa (Cơ khí) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 10/10/2011
26 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2011
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập sửa chữa 0 F (I)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
30 Công nghệ CNC ** ** I ** ** 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ bảo trì I (I)
32 Thực tập CNC 0 F (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
34 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 01/10/2012
35 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 26/09/2012
36 Nguyên lý máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/08/2012 24/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo