Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Quyền
Mã sinh viên: 1231190318
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 10/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
21 Trang bị điện 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 27/09/2012 21/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/02/2013 20/03/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 22/02/2013 21/03/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
29 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2013
30 Công nghệ bảo trì 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2013 18/03/2013
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
34 Máy nâng chuyển 7 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Toán ứng dụng 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 02/10/2012
37 Vật lý 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/09/2012 02/10/2012
38 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2012
40 Hóa học 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/03/2012 18/04/2012
41 Nguyên lý máy ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Truyền động điện tự động ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
44 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo