Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Lê Long
Mã sinh viên: 1231190319
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 3 7 F B 7 (B) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 5 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy ** 1 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 06/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
12 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tiếng anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
16 CADD 8 8.3 B 8.3 (B) 25/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 17/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Trang bị điện 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 24/09/2012 21/10/2012
22 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 27/09/2012 21/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2013
24 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
25 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
26 Công nghệ CNC 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 31/01/2013 20/03/2013
27 Công nghệ bảo trì ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2013
31 Máy nâng chuyển 4 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 06/06/2013
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
35 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
36 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 26/09/2012
37 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2012
38 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
39 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết bị cơ khí 7 7.4 B 7.4 (B) 16/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo