Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Khiếu
Mã sinh viên: 1231190334
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
12 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/10/2012 23/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thiết bị cơ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
21 Trang bị điện ** ** I ** ** 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 27/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 9 8.1 I B 8.1 (B) 21/03/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
29 Công nghệ CNC 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ bảo trì ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
33 Trang bị điện 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
34 Máy nâng chuyển 6 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 06/06/2013
37 Dung sai và kỹ thuật đo ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 04/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 26/09/2012
39 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
40 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2012
41 Sức bền vật liệu 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2012 01/10/2012
42 Tiếng anh 4 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo