Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Trường
Mã sinh viên: 1231190375
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9.7 9.7 A 9.7 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 CADD ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2013
26 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
28 Công nghệ CNC 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 31/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2013
30 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 20/02/2013 20/03/2013
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/06/2013
35 Máy nâng chuyển 3 4.3 D 4.3 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2013
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2012 22/10/2012
39 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2012
40 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/03/2012 13/04/2012
41 Hình họa (Cơ khí) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 04/04/2012 15/04/2012
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
43 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
44 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo