Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Ngọc
Mã sinh viên: 1231190426
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2011 18/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 08/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2011
8 Chi tiết máy 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 03/02/2012 11/03/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
10 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
11 Thủy lực đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2012
12 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2012
14 Tiếng anh 3 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2012 06/04/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
16 CADD I (I)
17 Công nghệ chế tạo máy 3 3.9 I F 3.9 (F) 17/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
24 Thiết bị cơ khí 4 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 6.5 6 C 6 (C) 14/09/2013
26 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CNC 0 7.5 1 6 F C 6 (C) 31/01/2014 05/03/2014
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 3 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 20/02/2013 20/03/2013
31 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2013
32 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
33 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 4 D 4 (D)
34 Công nghệ CNC 2 1 3.2 2.6 F F 3.2 (F) 31/01/2013 20/03/2013
35 Công nghệ bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2013
36 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
40 Hình họa (Cơ khí) ** 8 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 2 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/04/2012 21/04/2012
42 Nguyên lý máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2012 23/04/2012
43 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
44 PLC 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 15/04/2013 15/04/2013
45 CADD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2013
46 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo