Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thành Luân
Mã sinh viên: 1231190450
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2011 18/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/10/2011 21/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.6 8.6 A 8.6 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 5 5.3 I D 5.3 (D) 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 16/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/09/2012 21/10/2012
24 Thiết bị cơ khí 5 5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/09/2013 16/10/2013
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2013 20/03/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 4 D 4 (D)
30 Công nghệ CNC 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/06/2013 20/06/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2013
36 Máy nâng chuyển 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/06/2013 21/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Công nghệ bảo trì 4 5 D 5 (D) 11/06/2013
39 Thủy lực đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 03/10/2012
40 Hóa học 1 2 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2012
41 Hình họa (Cơ khí) 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2012 15/04/2012
42 Nguyên lý máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2012 23/04/2012
43 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
44 Thiết bị cơ khí 7 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2014
45 Tiếng anh 4 7 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo