Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thân
Mã sinh viên: 1231190465
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.6 C 5.6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 21/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 6 C 6 (C)
12 Thủy lực đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Trang bị điện 4 3.4 I F 3.4 (F) 18/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 5 5 I D 5 (D) 21/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** I ** ** 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập sửa chữa 0 F (I)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
28 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập CNC 0 F (I)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
32 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh 1 0 ** 1.9 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Vật lý 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo