Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Kha
Mã sinh viên: 1231190470
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 18/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2012
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 20/02/2013 20/03/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
30 Công nghệ CNC 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 0 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
36 PLC 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/06/2013 18/06/2013
37 Máy nâng chuyển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/06/2013 21/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Công nghệ bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2013
40 Sức bền vật liệu ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hóa học 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 22/03/2012 18/04/2012
42 Toán cao cấp 2 I (I)
43 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
44 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo