Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Xuân
Mã sinh viên: 1231190487
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 04/11/2011 ĐPK
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
9 Toán ứng dụng 2 2.5 2.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/09/2013 19/10/2013
10 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
12 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
13 Thủy lực đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 14/02/2012 05/03/2012
18 CADD 3 4 D 4 (D) 02/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2012 17/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Thiết bị cơ khí 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
22 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6 C 6 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/10/2012 22/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/09/2012 21/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 8.1 B 8.1 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
30 Công nghệ CNC 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2013 18/03/2013
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
34 Máy nâng chuyển 6 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
36 Hình họa (Cơ khí) ** 7 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nguyên lý máy ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Toán cao cấp 2 I (I)
39 Toán ứng dụng 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo