Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Tiến
Mã sinh viên: 1331010166
Lớp: CĐ CTM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5 D 5 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 28/09/2012 21/10/2012
11 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 4.5 I D 4.5 (D) 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
16 Chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 01/02/2013 14/03/2013
18 Nguyên lý cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/03/2013 23/03/2013
19 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
20 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2013
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/02/2013 22/03/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2013 18/03/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2013 14/10/2013
26 Máy cắt 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá ** 7 ** 6 ** C 6 (C) 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế xưởng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 6.5 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6 C 6 (C) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2014
38 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2013
39 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2013
40 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2013
41 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
42 Công nghệ CAD/CAM I (I)
43 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
44 Đồ gá 0 ** 1 ** F ** ** 22/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo