Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Thiện
Mã sinh viên: 1331010225
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 30/03/2012
6 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 27/09/2012
11 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 8 B 8 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 01/02/2013
18 Tiếng anh 3 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 23/02/2013 22/03/2013
19 Chi tiết máy 4 4.9 D 4.9 (D) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 9 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Công nghệ CAD/CAM I (I)
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
34 Công nghệ CNC 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 05/03/2014
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Kỹ thuật Rô bốt ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2014
39 Công nghệ CAD/CAM I (I)
40 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
41 Hệ thống tự động thuỷ khí 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 3.5 4 D 4 (D) 28/05/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 30/03/2013
45 Tiếng anh 1 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2013 14/10/2013
46 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ CAD/CAM I (I)
50 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 CAD/CAM 7 7 KH 7 (KH) 03/10/2016
53 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo