Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Tuân
Mã sinh viên: 1331010244
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
6 Vật lý 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2012
11 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 10/10/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 28/01/2013 12/03/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 01/02/2013 14/03/2013
21 Nguyên lý cắt 3 4.1 D 4.1 (D) 01/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 7.3 B 7.3 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 14/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ CAD/CAM I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2014
35 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Kỹ thuật Rô bốt 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2014 07/03/2014
38 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 11/02/2014
40 CADD ** 7.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 26/05/2014 09/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/05/2014 16/06/2014
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
45 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 30/03/2013 08/04/2013
47 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 30/03/2013
48 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2013
49 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2013
50 Nguyên lý cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/09/2013 06/10/2013
51 Tin học văn phòng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2013 06/10/2013
52 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
53 Đồ gá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/03/2014 05/04/2014
54 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2014
55 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7.5 6 C 6 (C) 18/09/2015
56 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
57 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
58 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014
59 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2014 30/09/2014
60 Vật lý 1 ** ** ** (I) 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2015
62 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
63 Thiết kế xưởng 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 15/03/2015 27/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo