Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Tùng
Mã sinh viên: 1331010364
Lớp: CĐ CTM 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/04/2012 23/04/2012
8 Nguyên lý máy 3 4 D 4 (D) 07/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2012
11 Hóa học 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 I D 4.3 (D) 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý cắt 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.7 A 8.7 (A)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2013
27 Đồ gá 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 7.5 6.6 C 6.6 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Công nghệ CAD/CAM 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 17/02/2014 18/03/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2014
34 Công nghệ CNC I (I)
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Kỹ thuật Rô bốt ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 CADD ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 26/05/2014 09/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 28/05/2014 12/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
46 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
47 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 07/09/2012
48 Nguyên lý máy I (I)
49 Dung sai và kỹ thuật đo 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2013 03/10/2013
50 Nguyên lý cắt 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/09/2013 06/10/2013
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
53 Kỹ thuật điện-điện tử ** 3.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 CADD 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 11/09/2014 20/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
56 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo