Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Vĩnh
Mã sinh viên: 1331010370
Lớp: CĐ CTM 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 4 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
16 Vật liệu học I (I)
17 Nhập môn tin học I (I)
18 Vật liệu học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2016
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/02/2013 22/03/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
22 Chi tiết máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/01/2013 12/03/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/01/2013 14/03/2013
24 Nguyên lý cắt 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2013 23/03/2013
25 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6 C 6 (C) 04/10/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2013
29 Máy cắt 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 22/09/2013 15/10/2013
30 Đồ gá 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
31 Thiết kế xưởng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2013 16/10/2013
32 Tiếng anh 4 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 23/09/2013 21/10/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2013
34 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/02/2014 18/03/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
36 Công nghệ CNC 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 05/03/2014
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
38 Kỹ thuật Rô bốt ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5 D 5 (D) 11/02/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 0.5 6 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 21/05/2015 05/06/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 22/05/2014 02/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Hệ thống tự động thuỷ khí 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
46 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 1.5 5 2.7 5 F D 5 (D) 28/05/2014 12/06/2014
47 Nhập môn tin học I (I)
48 Tiếng anh 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/04/2013 16/04/2013
49 Tiếng anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vật liệu học 0 3 K 3 (K) 19/03/2016
52 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
53 Tiếng anh 4 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/03/2014 11/04/2014
54 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
55 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo