Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Sơn
Mã sinh viên: 1331020144
Lớp: CĐ CĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 19/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1 3 3.1 4.5 F D 4.5 (D) 22/03/2012 24/04/2012
3 Cơ lý thuyết 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 05/04/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
8 Sức bền vật liệu 0 ** 2.6 ** F ** ** 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.2 I D 5.2 (D) 10/10/2012
10 Hóa học 1 5 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 9 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/09/2012 10/10/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 01/02/2013 18/03/2013
17 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2013
18 Nguyên lý-chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2013
19 KT điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/01/2013 13/03/2013
20 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2013
21 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2013 14/03/2013
22 Thực tập cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
23 Thiết kế mạch điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2013 24/01/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
25 Truyền động điện tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2013
26 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 0 2.5 2.2 3.9 F F 3.9 (F) 30/09/2013 17/10/2013
28 PLC 0 9 2 8 F B 8 (B) 14/10/2013 15/10/2013
29 Tiếng anh 4 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 23/09/2013 21/10/2013
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 25/10/2013 25/10/2013
31 Điện tử công suất (CĐT) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 20/09/2013 14/10/2013
32 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 10/02/2014 04/03/2014
33 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
35 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
36 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
37 Rô bốt công nghiệp 1 4.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2014 22/02/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/02/2014 18/03/2014
39 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 26/05/2014
40 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 25/05/2014 10/06/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/05/2014 12/06/2014
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/08/2014 28/09/2014
44 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2013
45 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 09/09/2013
46 Kỹ thuật điện 4 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
47 Sức bền vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2015
48 Công nghệ CAD/CAM ** 2.5 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 28/03/2014 15/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 KT điện tử 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 17/03/2014 01/04/2014
50 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/03/2014 02/04/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/03/2014 08/04/2014
52 Công nghệ CAD/CAM 1.5 5.5 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2014 20/10/2014
53 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 9 8.7 A 8.7 (A) 12/03/2015
54 CADD 4 5 D 5 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo