Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thanh Phi
Mã sinh viên: 1331020205
Lớp: CĐ CĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
3 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
8 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2012
10 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2012
16 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 0 0.7 F F 0.7 (F) 18/02/2014 03/03/2014
18 Thiết kế mạch điện tử 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/03/2013 11/03/2013
19 Tiếng anh 3 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 23/02/2013 22/03/2013
20 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 19/02/2013
21 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2013
22 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý-chi tiết máy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/02/2013 18/03/2013
25 KT điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Truyền động điện tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2013
28 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.5 D 4.5 (D) 09/09/2013
29 PLC 10 8.5 A 8.5 (A) 12/10/2013
30 Tiếng anh 4 ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 02/10/2013 10/10/2013
32 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/10/2013 25/10/2013
33 Điện tử công suất (CĐT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 20/09/2013 14/10/2013
34 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2014 04/03/2014
35 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 8 B 8 (B)
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 23/01/2014 24/02/2014
37 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
38 Máy tự động 8 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2014
39 Rô bốt công nghiệp 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 17/01/2014 22/02/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2014
41 CADD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 1 6.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/05/2014 10/06/2014
44 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/04/2013 10/04/2013
45 Kỹ thuật điện 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 29/03/2013 10/04/2013
46 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 ** 2 ** F ** ** 21/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 28/03/2014
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 30/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo