Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Thành
Mã sinh viên: 1331020241
Lớp: CĐ CĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 19/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 06/04/2012 24/04/2012
3 Cơ lý thuyết 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 7 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
8 Sức bền vật liệu 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 18/10/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) I (I)
10 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 24/09/2012 18/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/09/2012 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
16 Tiếng anh 3 I (I)
17 Thủy lực đại cương ** ** I ** ** 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) I (I)
19 Thực tập cơ khí cơ bản 1.7 F 1.7 (F)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Nguyên lý-chi tiết máy I (I)
22 KT điện tử ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 ĐLĐK bằng máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo