Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thắng
Mã sinh viên: 1331030055
Lớp: CĐ ĐL 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 28/03/2012 24/04/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/04/2012
7 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2012 19/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 05/10/2012
12 Hóa học 1 2 3 F 3 (F) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 02/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
18 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 7 7 B 7 (B) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 01/02/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 9 7 B 7 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
25 Tiếng anh 3 ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 26/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 7 B 7 (B) 20/09/2013
35 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
43 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
44 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 6 C 6 (C)
45 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 0 F (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4.5 3.5 3.7 3 F F 3.7 (F) 25/01/2014 14/03/2014
47 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4.5 5 D 5 (D) 23/01/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
49 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
50 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 0 F (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
52 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 09/09/2013
53 Hóa học 1 ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 06/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** ** ** (I) 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
56 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo