Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thắng
Mã sinh viên: 1331030142
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5 D 5 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
7 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
12 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
16 Thực tập Hàn CB 6 C 6 (C)
17 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
19 Cấu tạo ôtô 2 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 0.9 ** F ** ** 01/02/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy 0 ** 2.8 ** F ** ** 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thủy lực đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
24 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) I (I)
25 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 23/02/2013
26 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
27 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
29 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
30 Thực hành cơ bản gầm ôtô 0 F (I)
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 0 F (I)
33 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2014
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 22/01/2014 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2014
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
38 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4.5 5.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/01/2014 14/03/2014
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 26/05/2014
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 0 F (I)
45 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
46 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2013
47 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo