Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Quang Tuệ
Mã sinh viên: 1331030186
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 1 4 3 5 F D 5 (D) 07/04/2012 23/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 6 6 I C 6 (C) 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3 3 F F 3 (F) 29/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 8 7 B 7 (B) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 6 C 6 (C)
18 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 8 B 8 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.8 ** F ** ** 01/02/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 08/02/2013 22/03/2013
26 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
30 Tiếng anh 4 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/09/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 26/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2013 11/10/2013
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2014 04/03/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2014
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** 3.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 25/01/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
44 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
46 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 23/05/2014
47 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
49 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 01/04/2013
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2013
52 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/09/2013 03/10/2013
53 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
55 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo