Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Phong
Mã sinh viên: 1331030229
Lớp: CĐ ĐL 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
18 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 5 6 C 6 (C) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 31/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2013
26 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 8 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 23/09/2013 21/10/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.7 A 8.7 (A)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 6 C 6 (C)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
39 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 B 8 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5 D 5 (D) 22/01/2015
43 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2014
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
47 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 01/04/2013
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 04/04/2013 16/04/2013
49 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.90000009536743 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2013
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Tiếng anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo