Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thành Trung
Mã sinh viên: 1331040478
Lớp: CĐ KTĐ 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 04/04/2012
2 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/03/2012 22/04/2012
7 Thực tập điện cơ bản 3.5 F 3.5 (F)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản I (I)
10 Toán ứng dụng 2 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 18/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 1 0 ** 2.1 ** F ** ** 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hàm phức và phép biến đổi laplace I (I)
17 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
19 Điện tử công suất ** ** I ** ** 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đo lường- cảm biến I (I)
21 Tiếng anh 3 I (I)
22 Vẽ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo