Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thành
Mã sinh viên: 1331050055
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2012 11/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 25/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
11 Vật lý 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2.7 F 2.7 (F) 18/10/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/10/2012 22/10/2012
15 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Tiếng anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo