Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Anh Vũ
Mã sinh viên: 1331050096
Lớp: CĐ ĐT 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 9 8.7 A 8.7 (A) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 11/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 2 1.1 2.4 F F 2.4 (F) 25/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 20/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2013
15 Điện tử số 2 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2013
16 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 20/02/2013
17 Kỹ thuật xung 3 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2013
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
20 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
21 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2013
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 10/10/2013
23 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2013
24 Kỹ thuật truyền hình 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 07/10/2013
25 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
26 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2013 22/10/2013
27 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 17/02/2014 14/03/2014
29 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
30 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2014
31 Truyền hình số 6 6 C 6 (C) 18/01/2014
32 Vi điều khiển 0 3.5 1.8 4.1 F D 4.1 (D) 27/02/2014 21/03/2014
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 11/03/2014 19/03/2014
34 Hệ thống viễn thông 5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2014
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
36 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2014
37 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/05/2014 09/06/2014
38 Phương pháp tính ** ** ** ** 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Phương pháp tính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2014
40 Kỹ thuật lập trình 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2014
41 Mạch điện tử 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 08/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
43 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
44 Điện tử công suất I (I)
45 Mạch điện tử 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2014
46 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo