Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Sơn
Mã sinh viên: 1331050114
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 31/03/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012 ĐPK
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 18/09/2012 15/10/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.9 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 27/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 02/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu 6 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 4 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/02/2013 21/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
24 CAD trong điện tử 5 6 C 6 (C) 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/10/2013 29/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 11/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.2 D 4.2 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 1 3.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/09/2013 22/10/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 4 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 17/02/2014 14/03/2014
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2014 11/03/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
33 Mạng máy tính (ĐT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/03/2014 20/03/2014
34 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
35 Vi điều khiển 6 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8.5 8 B 8 (B) 10/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2014
39 Vi ba số 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/05/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 30/05/2014
41 Mạch điện tử 1 3 4.3 D 4.3 (D) 30/03/2013
42 Mạch điện tử 1 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 08/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Điện tử số 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2013 09/10/2013
44 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
45 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2014
46 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7.5 8 B 8 (B) 21/03/2014
47 Điện tử công suất (ĐT) 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 24/03/2014 09/04/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2014
49 Vi điều khiển nâng cao I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo