Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sao
Mã sinh viên: 1331050122
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 2 4 D 4 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 31/03/2012
4 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 7 3 7 F B 7 (B) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 18/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
15 Điện tử số 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 02/02/2013 02/04/2013 ĐPK
16 Xử lý số tín hiệu 3 1 3.6 2.3 F F 3.6 (F) 20/02/2013 22/03/2013
17 Kỹ thuật xung I (I)
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/02/2013 14/03/2013
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
20 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.5 C 5.5 (C)
23 CAD trong điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/10/2013 08/10/2013
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/10/2013
25 Kỹ thuật Audio – Video 3.5 0 2.3 0 F F 2.3 (F) 20/09/2013 12/10/2013
26 Kỹ thuật truyền hình 4 4 D 4 (D) 11/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2013
29 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 17/02/2014 14/03/2014
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/03/2014 11/03/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
33 Truyền hình số 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
34 Vi điều khiển 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 27/02/2014 11/03/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 10/03/2014 19/03/2014
36 Kỹ thuật xung 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2014
39 Vi điều khiển nâng cao 2 4 D 4 (D) 29/05/2014
40 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 0.6 4.6 F D 4.6 (D) 31/03/2013 14/04/2013
41 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2013
42 Điện tử số 2 0.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 09/10/2013
43 Xử lý số tín hiệu 5.5 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
44 Kinh tế học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
45 Điện tử số 2.5 9 3.8 8.1 F B 8.1 (B) 20/03/2014 06/04/2014
46 Kỹ thuật Audio – Video 6 7 B 7 (B) 19/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo