Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Yên
Mã sinh viên: 1331050160
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
4 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 01/02/2013
16 Điện tử số 3 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 3 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.5 C 5.5 (C)
24 CAD trong điện tử 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/10/2013 08/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.4 C 6.4 (C) 10/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình ** 5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 25/09/2013 22/10/2013
30 Kỹ thuật Audio – Video 6 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2014
31 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/03/2014 14/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
34 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
35 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2014
36 Vi điều khiển 0 4 1.5 4.1 F D 4.1 (D) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.7 A 8.7 (A) 10/03/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/05/2014 09/06/2014
41 Tiếng anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
43 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
44 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo