Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Tùng
Mã sinh viên: 1331050229
Lớp: CĐ ĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 31/03/2012
4 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/04/2012 07/06/2012 ĐPK
7 Tin học văn phòng ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 28/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 27/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 3 4.2 I D 4.2 (D) 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
24 CAD trong điện tử 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/10/2013 06/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 09/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 19/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/09/2013 22/10/2013
30 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 07/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
32 Hệ thống viễn thông 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 20/01/2014 25/02/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
34 Mạng máy tính (ĐT) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 04/03/2014 20/03/2014
35 Truyền hình số 9 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
36 Vi điều khiển 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 7.5 8 B 8 (B) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5 D 5 (D) 30/05/2014
42 Tiếng anh 2 7 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014
43 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
44 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Mạch điện tử 1 0 2 F 2 (F) 08/09/2013
46 Mạch điện tử 1 8 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2014
47 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/03/2014 09/04/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo