Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Ngọc Trung
Mã sinh viên: 1331050459
Lớp: CĐ ĐT 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 25/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
16 Điện tử số 6 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/03/2013 24/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Tâm lý học đại cương 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 22/01/2014 24/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
24 CAD trong điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/10/2013 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 10/10/2013 04/11/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 5 4.8 D 4.8 (D) 20/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2013 22/10/2013
30 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
33 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2014
34 Truyền hình số ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 18/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vi điều khiển 0 2 2.4 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 21/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Vi điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 8.5 7.9 B 7.9 (B) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 3 4.2 D 4.2 (D) 29/05/2014
41 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 16/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2013
43 Mạch điện tử 1 7 7 B 7 (B) 30/03/2013
44 Phương pháp tính ** ** ** (I) 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 11/09/2013 07/10/2013
46 Phương pháp tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2013 08/10/2013
47 Kỹ thuật Audio – Video 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 19/03/2014 02/04/2014
48 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo