Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Thế
Mã sinh viên: 1331050480
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 08/04/2012 23/04/2012
7 Tin học văn phòng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2012 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 18/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 20/02/2013 22/03/2013
19 Kỹ thuật xung 1 2 I F 2 (F) 14/03/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
25 CAD trong điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/10/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 13/10/2013 23/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
28 Kỹ thuật truyền hình ** 3.5 ** 4 ** D 4 (D) 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
31 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 ** 2.1 ** F ** ** 17/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ thống viễn thông ** ** ** ** 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
35 Mạng máy tính (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/02/2014 20/03/2014
36 Truyền hình số I (I)
37 Vi điều khiển I (I)
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** (I) 27/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vi điều khiển nâng cao I (I)
42 Toán ứng dụng 2 I (I)
43 Đo lường điện và thiết bị đo 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 31/03/2013 14/04/2013
44 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2013
45 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật xung ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
48 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 23/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
51 Vi điều khiển I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo