1
|
Hóa học 1
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
07/04/2012
|
|
|
2
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
19/03/2012
|
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
02/04/2012
|
|
|
4
|
Vật lý 1
|
0
|
4
|
2.8
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
15/03/2012
|
19/04/2012
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
06/04/2012
|
|
|
6
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
0
|
6
|
2.6
|
6.6
|
F
|
C
|
6.6 (C)
|
08/04/2012
|
23/04/2012
|
|
7
|
Tin học văn phòng
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
18/09/2012
|
18/10/2012
|
|
8
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
17/09/2012
|
|
|
9
|
Mạch điện tử 1
|
0
|
6
|
1.6
|
5.6
|
F
|
C
|
5.6 (C)
|
24/09/2012
|
18/10/2012
|
|
10
|
Phương pháp tính
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
19/09/2012
|
15/10/2012
|
|
11
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/09/2012
|
18/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
07/09/2012
|
|
|
13
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
6
|
2
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
03/10/2012
|
22/10/2012
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
03/10/2012
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
01/02/2013
|
|
|
16
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
23/02/2013
|
|
|
17
|
Điện tử số
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
02/02/2013
|
20/03/2013
|
|
18
|
Xử lý số tín hiệu
|
0
|
1
|
1.5
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
20/02/2013
|
22/03/2013
|
|
19
|
Kỹ thuật xung
|
|
1
|
|
2
|
I
|
F
|
2 (F)
|
|
14/03/2013
|
|
20
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
18/02/2013
|
13/03/2013
|
|
21
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
22
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
6.5
|
**
|
5.7
|
**
|
C
|
5.7 (C)
|
04/10/2013
|
20/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
25
|
CAD trong điện tử
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
05/10/2013
|
07/10/2013
|
|
26
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
0
|
5
|
1.4
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
13/10/2013
|
23/10/2013
|
|
27
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
6.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
20/09/2013
|
|
|
28
|
Kỹ thuật truyền hình
|
**
|
3.5
|
**
|
4
|
**
|
D
|
4 (D)
|
11/09/2013
|
07/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/09/2013
|
22/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Tiếng anh 4
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/09/2014
|
13/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/02/2014
|
14/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Hệ thống viễn thông
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
20/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
35
|
Mạng máy tính (ĐT)
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
27/02/2014
|
20/03/2014
|
|
36
|
Truyền hình số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/05/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Vi điều khiển nâng cao
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
0
|
1
|
2.1
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
31/03/2013
|
14/04/2013
|
|
44
|
Tin học văn phòng
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
31/03/2013
|
|
|
45
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/09/2013
|
07/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
Kỹ thuật xung
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/09/2013
|
05/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/03/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|