Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Linh
Mã sinh viên: 1331050528
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 1.5 F 1.5 (F) 02/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.9 I C 5.9 (C) 23/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5 D 5 (D) 08/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0.7 F 0.7 (F) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính I (I)
11 Toán ứng dụng 2 I (I)
12 Kinh tế học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 0 ** 2.8 ** F ** ** 20/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật xung 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2013 ĐPK
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.1 8.8 F A 8.8 (A) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
25 CAD trong điện tử 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/10/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 13/10/2013 23/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điện tử công suất (ĐT) ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 25/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
31 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
33 Mạng máy tính (ĐT) 0 0 F (I) 27/02/2014
34 Truyền hình số I (I)
35 Vi điều khiển I (I)
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động I (I)
39 Vi điều khiển nâng cao ** ** ** ** ** ** ** 28/05/2014 09/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 30/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán ứng dụng 1 4 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
42 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.3 D 5.3 (D) 31/03/2013
43 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 01/04/2013 15/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật truyền hình I (I)
46 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 F (I) 21/03/2014
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo