Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn So
Mã sinh viên: 1331050529
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/04/2012 23/04/2012
7 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 11/10/2012
9 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
10 Phương pháp tính 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2012 18/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
16 Điện tử số 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 7 7.1 B 7.1 (B) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 18/02/2013 13/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
21 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
25 CAD trong điện tử 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/10/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 13/10/2013 23/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 25/09/2013 22/10/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/02/2014 14/03/2014
31 Hệ thống viễn thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2014 25/02/2014
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 3 2 2 F F 2 (F) 17/02/2014 04/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
34 Truyền hình số 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 11/03/2014 19/03/2014
36 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2014
39 Vi ba số 7 7 B 7 (B) 26/05/2014
40 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.4 D 5.4 (D) 31/03/2013
41 Mạch điện tử 1 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 30/03/2013 13/04/2013
42 Phương pháp tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/04/2013 15/04/2013
43 Điện tử số 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 07/09/2013 09/10/2013
44 Xử lý số tín hiệu 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2013
45 Điện tử số 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/08/2014 25/09/2014
46 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
48 CAD trong điện tử I (I)
49 Mạch điện tử 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/03/2014 03/04/2014
50 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2014
51 Điện tử công suất (ĐT) 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/03/2014 09/04/2014
52 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2014
53 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
54 CAD trong điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2014
55 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo