Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Sáng
Mã sinh viên: 1331060007
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/03/2012 23/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 18/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 I D 5.3 (D) 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 9 1.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2012 15/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/09/2012 07/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 7 B 7 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 16/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 15/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 30/01/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 6 5.9 I C 5.9 (C) 22/03/2013
15 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2013 12/03/2013
18 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2013 12/03/2013
20 Tối ưu hóa 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2013 21/03/2013
21 Tin văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 10/10/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2013 16/10/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2013 24/09/2013
25 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
30 Bảo trì máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2014
31 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2014
32 Quản trị mạng 9.5 9 A 9 (A) 23/01/2014
33 Thiết kế Web 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2014 22/03/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/02/2014 03/03/2014
35 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 28/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
37 Lập trình mạng 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/05/2014 03/06/2014
38 Toán cao cấp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 02/10/2012
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 1.9 ** F ** ** 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Toán cao cấp 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/04/2013 12/04/2013
41 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2013
42 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
43 Xác suất thống kê toán I (I)
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
45 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo