Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1331060015
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 7 7 B 7 (B) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 07/09/2012 15/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 2 2.7 F 2.7 (F) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 16/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 15/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 30/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
15 Xác suất thống kê toán 7 6 C 6 (C) 28/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/02/2013 19/03/2013
18 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2013
20 Tối ưu hóa 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 04/02/2013 21/03/2013
21 Tin văn phòng 8 7 B 7 (B) 10/10/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8 B 8 (B) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.9 A 8.9 (A) 19/09/2013
25 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 8 8.2 B 8.2 (B) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 22/01/2014 23/02/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/01/2014
30 Bảo trì máy tính 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/01/2014 17/03/2014
31 Lập trình Windows 2 (.net) 9.5 9.4 A 9.4 (A) 14/02/2014
32 Quản trị mạng 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
33 Thiết kế Web 10 9.3 A 9.3 (A) 13/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/01/2015 16/03/2015
35 Công nghệ XML 10 9.6 A 9.6 (A) 28/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
37 Lập trình mạng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/05/2014 03/06/2014
38 Phương pháp luận sáng tạo 6 5 D 5 (D) 26/04/2014
39 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 03/04/2013
40 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo