Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Sơn
Mã sinh viên: 1331060074
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/03/2012 23/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 3 4.2 D 4.2 (D) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 I D 5.3 (D) 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 15/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 03/09/2012 07/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 9 2 8 F B 8 (B) 24/09/2012 16/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/09/2012 15/10/2012
12 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 30/01/2013 17/03/2013
14 Xác suất thống kê toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/02/2013 21/03/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/02/2013 12/03/2013
17 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2013 12/03/2013
19 Tối ưu hóa 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2013 21/03/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.1 I C 6.1 (C) 25/03/2013
21 Tin văn phòng 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 10/10/2013 10/10/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2013 16/10/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 3 1.1 3.1 F F 3.1 (F) 20/09/2013 24/09/2013
25 Tiếng anh 4 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/09/2013 21/10/2013
26 Lập trình Windows 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 12/09/2014
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2014
30 Kỹ thuật lập trình I (I)
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
32 Thiết kế Web ** ** ** (I) 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Bảo trì máy tính I (I)
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2014 24/02/2014
36 Bảo trì máy tính I (I)
37 Lập trình Windows 2 (.net) 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 14/02/2014 22/03/2014
38 Quản trị mạng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
39 Thiết kế Web I (I)
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
41 Công nghệ XML 8 7 B 7 (B) 28/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
43 Bảo trì máy tính I (I)
44 Lập trình mạng 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/05/2014 03/06/2014
45 Thiết kế Web 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 24/05/2014 12/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán cao cấp 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán cao cấp 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/04/2013 12/04/2013
48 Cơ sở dữ liệu I (I)
49 Tiếng anh 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 24/03/2014
50 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật lập trình I (I)
52 Kỹ thuật lập trình I (I)
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/09/2013 03/10/2013
54 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
55 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thiết kế Web 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
57 Bảo trì máy tính 7 7 B 7 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo