Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Sơn
Mã sinh viên: 1331060082
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 9 8 B 8 (B) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 0 2 2 F F 2 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2012 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 1 2 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2012 16/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 30/01/2013 17/03/2013
14 Xác suất thống kê toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2013 21/03/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 0 0 F F 0 (F) 18/01/2013 05/03/2013
17 Mạng máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 24/01/2013 18/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 4 3 5 F D 5 (D) 06/02/2013 13/03/2013
19 Tối ưu hóa 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2013 21/03/2013
20 Tiếng anh 3 6 6 I C 6 (C) 22/03/2013
21 Mạng máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 01/03/2014
22 Tin văn phòng I (I)
23 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
24 Lập trình hướng đối tượng 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 05/10/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
26 Tiếng anh 4 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 23/09/2013 21/10/2013
27 Lập trình Windows 1 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 01/10/2013 09/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 29/10/2013 29/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Bảo trì máy tính I (I)
32 Lập trình Windows 2 (.net) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 12/02/2014 22/03/2014
33 Quản trị mạng 8 8 B 8 (B) 01/03/2014
34 Thiết kế Web I (I)
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
36 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
37 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 22/05/2014
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 7.6 B 7.6 (B) 22/05/2014
39 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
41 Bảo trì máy tính 6 6 C 6 (C) 27/05/2014
42 Thiết kế Web 7 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2014
43 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2016
44 Kỹ thuật lập trình I (I)
45 Kỹ thuật lập trình I (I)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
47 Kỹ thuật lập trình 3 4 Y 4 (Y) 23/09/2015
48 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 09/09/2015 04/10/2015
49 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0.8 F 0.8 (F) 14/09/2016
50 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2016
51 Kỹ thuật lập trình I (I)
52 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
53 Tin văn phòng I (I)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 25/09/2015
56 Đồ họa ứng dụng 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2017
57 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
58 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2014
60 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2014
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 24/03/2014 08/04/2014
62 Lập trình Windows 1 5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2015
63 Lập trình Windows 1 ** ** ** (I) 20/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo