Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thiện
Mã sinh viên: 1331060109
Lớp: CĐ Tin 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 13/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2012 15/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 07/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 30/01/2013 17/03/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
15 Xác suất thống kê toán 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/02/2013 21/03/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2013 12/03/2013
18 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/02/2013 13/03/2013
20 Tối ưu hóa 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2013 21/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
22 Tin văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 10/10/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2013 16/10/2013
24 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
26 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 23/09/2013
27 Lập trình Windows 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 9 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
31 Bảo trì máy tính 4 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
32 Lập trình Windows 2 (.net) 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/02/2014 22/03/2014
33 Quản trị mạng 5.5 6 C 6 (C) 23/01/2014
34 Thiết kế Web 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 18/02/2014 22/03/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3.5 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2014
36 Công nghệ XML 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2014
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2014
40 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo