Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Trung
Mã sinh viên: 1331060134
Lớp: CĐ Tin 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/03/2012 23/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/04/2012 22/10/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 02/04/2012 13/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2012 15/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 07/09/2012 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 1 9 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 04/09/2012 07/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 5 6 C 6 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2012 22/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2013
15 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 14/03/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
18 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 06/02/2013 13/03/2013
20 Tối ưu hóa 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/02/2013 21/03/2013
21 Tin văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/10/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 20/09/2013 27/09/2013
25 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 9 9.3 A 9.3 (A) 25/10/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2014
30 Bảo trì máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
31 Lập trình Windows 2 (.net) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 14/02/2014 22/03/2014
32 Quản trị mạng 9 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
33 Thiết kế Web 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/02/2014 22/03/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ XML 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/05/2014
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Xác suất thống kê toán 0 0 2 2 F F 2 (F) 26/03/2014 07/04/2014
40 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 30/03/2013
42 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 06/09/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
44 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/08/2014 29/09/2014
45 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo