Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1331060145
Lớp: CĐ Tin 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 3 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
7 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 30/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
15 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2013 12/03/2013
18 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2013 13/03/2013
20 Tối ưu hóa 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/02/2013 21/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 10/10/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2013
24 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.1 D 5.1 (D) 20/09/2013
26 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
27 Lập trình Windows 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 23/01/2014
31 Bảo trì máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
32 Lập trình Windows 2 (.net) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2014
33 Quản trị mạng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2014
34 Thiết kế Web 7.5 7 B 7 (B) 18/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
36 Công nghệ XML 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/05/2014
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7 B 7 (B) 20/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Tin học văn phòng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/08/2014 29/09/2014
40 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
41 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2014
43 Tiếng anh 1 I (I)
44 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo