Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Tiến
Mã sinh viên: 1331060157
Lớp: CĐ Tin 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 8 7 B 7 (B) 29/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/04/2012 23/04/2012
5 Toán rời rạc 6 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 3 5 D 5 (D) 17/09/2012
7 Kiến trúc máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 07/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê toán 3 3 3 3 F F 3 (F) 28/02/2013 21/03/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 3 7 F B 7 (B) 15/02/2013 12/03/2013
18 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2013
20 Tối ưu hóa 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/02/2013 21/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
22 Tin văn phòng I (I)
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2013
24 Lập trình hướng đối tượng 7.5 8 B 8 (B) 06/09/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.6 C 5.6 (C) 20/09/2013
26 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2013
27 Lập trình Windows 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7 B 7 (B) 25/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
31 Bảo trì máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
32 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2014
33 Quản trị mạng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
34 Thiết kế Web 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2014 22/03/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014
36 Công nghệ XML 5 6.1 C 6.1 (C) 28/05/2014
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.4 D 5.4 (D) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2014
40 Xác suất thống kê toán 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 26/03/2014 07/04/2014
41 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2013
42 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 31/03/2013
43 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 26/03/2013
44 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 30/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo